Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 2761 đến 2880 trong 3259 kết quả được tìm thấy với từ khóa: n^
nhức nhức óc nhức đầu nhức nhói
nhức nhối nhức răng nhức xương nhứt
nhừ nhừ đòn nhừ tử nhử
nhửng nhưng những những ai những là
những như nhựa nhựa đường nhựa dầu
nhựa két nhựa luyện nhựa nguyên nhựa ruồi
nhựa sống nhựa thông nhựt nhố nhăng
nhốn nháo nhốt nhồi nhồi máu
nhồi nhét nhồi sọ nhồm nhàm nhồm nhoàm
nhồn nhột nhồng nhện nhện nâu
nhện nhà nhệu nhạo nhổ nhổ neo
nhổ sào nhổ trại nhổm nhỉ
nhỉnh nhị nhị đực nhị cái
nhị diện nhị giáp nhị hóa nhị hỉ
nhị lép nhị nguyên nhị nguyên luận nhị phân
nhị phẩm nhị tâm nhị trùng nhị viện chế
nhịn nhịn đói nhịn khát nhịn nhục
nhịp nhịp độ nhịp điệu nhịp điệu học
nhịp nhàng nhịu nhịu mồm nhớ
nhớ đời nhớ chừng nhớ lại nhớ mong
nhớ nhà nhớ nhung nhớ nước nhớ ra
nhớ thương nhớ tiếc nhớ ơn nhớm
nhớn nhớn nha nhớn nhác nhớn nhác nhớt
nhớt kế nhớt nhát nhớt nhợt nhộn
nhộn nhàng nhộn nhạo nhộn nhịp nhộng
nhộng bọc nhộng trần nhột nhăm
nhăm nhắp nhăm nhăm nhăm nhe nhăn
nhăn mặt nhăn nhíu nhăn nhó nhăn nhúm
nhăn nhẳn nhăn nhẵn nhăn nhở nhăn nheo
nhăn răng nhăng nhăng nhít nhăng nhẳng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.